Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tên người, đồ vật, sự việc hay địa điểm, nơi chốn. Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, viết tắt (n). Ví dụ: Ms. Giang, student, apple, London…. Trong một câu, danh từ thường được đặt ở những vị trí sau: Thường đứng ở đầu câu IRIS là địa chỉ học Tiếng Anh uy tín, có đội ngũ giảng viên kinh nghiệm và tận tâm. sinh viên, học sinh đang mất gốc Tiếng Anh, tập trung xây dựng nền tảng vững chắc, cải thiện 4 kỹ năng NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT. Phụ huynh và học sinh nói gì về IRIS. Nắm vững ngữ pháp cũng sẽ giúp phần listening và reading trở nên nhẹ nhàng hơn. Cuốn sách "Grammar for IELTS" hoặc "Giải thích ngữ pháp Tiếng Anh" của Mai Lan Hương sẽ là một cuốn sách hữu ích để bạn tham khảo đầy đủ các dạng ngữ pháp cần thiết và quan trọng trong bài thi IELTS. 1111: tứ trụ vững chắc. 1368: cả đời ấm no. 4078: bốn mùa không thất bại. 5656: phúc lộc phúc lộc. số 530 là gì trong tình yêu, câu trả lời tạm dịch là anh nhớ em/em nhớ anh. Số 555 là gì? 555 là tiếng khóc hu hu hu, trong tiếng Trung là wū wū wū (呜呜呜) Sự tăng trưởng bền vững, vững chắc tiếng anh là: steady-state growth Answered 6 years ago Rossy Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login Found Errors? Report Us. Quýt rất tốt cho mắt. Beta-carotene là hợp chất rất tốt cho mắt và cũng có trong. Nó sẽ giúp cho cơ thể chuyển hóa Vitamin A thành những dưỡng chất cần thiết khác, giúp cho mắt được sáng và khỏe hơn. Không những ăn quýt rất tốt, mà vỏ quýt còn có thể chiết xuất thành oedNiL. Từ điển Việt-Anh vững chãi Bản dịch của "vững chãi" trong Anh là gì? vi vững chãi = en volume_up firm chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI vững chãi {danh} EN volume_up firm stable không vững chãi {động} EN volume_up topple Bản dịch VI vững chãi {danh từ} vững chãi từ khác an định, rắn, cứng rắn, chắc, hãng, xưởng, công ty, rắn chắc, rắn rỏi, vững volume_up firm {danh} vững chãi từ khác an định, bình chân, chắc chắn, ổn định, bền vững, vững vàng, vững bền volume_up stable {danh} VI không vững chãi {động từ} không vững chãi từ khác làm ngã, làm đổ, làm lung lay, ngã, đổ, lung lay volume_up topple {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "vững chãi" trong tiếng Anh vững danh từEnglishfirmvững tính từEnglishsteadysoundstrongvững mạnh tính từEnglishstrongvững chắc tính từEnglishsteadfastsolidstaunchsturdyvững chắc trạng từEnglishsoundlyvững bền danh từEnglishstablevững bền tính từEnglishdurablevững vàng tính từEnglishsteadyconcretesteadfastvững vàng danh từEnglishstablekhông vững chãi động từEnglishtopplevững chí tính từEnglishsure Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese vừa tayvừa vặnvừa vặn vớivừa vớivừa ývừa đủvừngvữa chịu lửavữngvững bền vững chãi vững chívững chắcvững mạnhvững vàngvựavực ai dậyvực sâuvực thẳmwasabiwolfram commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Từ điển Việt-Anh làm vững chắc vi làm vững chắc = en volume_up fortify chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI Nghĩa của "làm vững chắc" trong tiếng Anh làm vững chắc {động} EN volume_up fortify Bản dịch VI làm vững chắc {động từ} làm vững chắc từ khác củng cố, làm cho vững chắc volume_up fortify {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "làm vững chắc" trong tiếng Anh vững danh từEnglishfirmvững tính từEnglishsteadysoundstronglàm động từEnglishdispenseundertaketitillateproducedochắc danh từEnglishfirmchắc tính từEnglishstoutsurefirmcompactchắc trạng từEnglishprobablylàm cho vững chắc động từEnglishfortifylàm cho chắc động từEnglishconsolidatekhông vững chắc trạng từEnglishunsteadilykhông vững chắc tính từEnglishwonkytrở nên vững chắc Englishtake root Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese làm vênh váolàm vôi hóalàm vướng víulàm vật đệm cho cái gìlàm vọt ralàm vội vànglàm vỡlàm vụnlàm vừa lònglàm vững làm vững chắc làm xanhlàm xonglàm xáo trộnlàm xơ ralàm xấu thêmlàm xấu đilàm yênlàm yên tâmlàm yếu sứclàm yếu đi commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Từ điển Việt-Anh vững chắc Bản dịch của "vững chắc" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right vững chắc {tính} EN volume_up solid steadfast sturdy staunch Bản dịch VI không vững chắc {trạng từ} VI không vững chắc {tính từ} VI làm vững chắc {động từ} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "vững chắc" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "vững chắc" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội Strong and durable steel frame with injected molded foam for kiệm không gian, vững chắc và bền, để chấp nhận tình trạng quá tải có thể cao, sức mạnh lên đến 95KW. the power up to 95KW. năng lượng để làm việc với và giúp đỡ để đốt cháy chất béo. to work with and help to burn tôi sử dụng phụ kiện OEM,We use OEM fittings, makes the tanker solid and durable, and reduce the cost to operate and maintain. 4 thiết kế rung Offset4Offset vibration design andShockproof foot rack make the tester more stable, firm and durable. cao vì nó là cầu nối yếu nhất hoặc mối hàn.Strong and durable steel horse round yard fence is only as strong as it's weakest linkor weld.Strong and durable steel horse round yard fence is easy to install and and durable steel horse round yard fence can also be used to create a horse is the production flow of the Strong and durable steel horse round yard Sabrina Meng, Giám đốc Tài chính CFO của Huawei chia sẻ“ Huawei đã hoạt động hiệu quảtrong năm 2016, với trữ lượng tiền mặt phong phú, cơ cấu vốn vững chắc và bềnvững,và khả năng phục hồi rủi ro Meng, HUAWEI's CFO, noted"HUAWEI was operationally healthy in 2016, công suất cao, tốt tính năng của bánh với màu sắc tươi sáng và dầu dư is combined the advantages which is sturdy and durable, easily to operate, high capacity, good feature of cake with bright color and lower residual điều trị khoa học của gỗ có thể đảm bảo việc giảm hệ số biến dạng của gỗ, của môi trường khí hậu khác scientific treatment of wood can ensure the reduction of the deformation coefficient of wood,making the structure of the wooden door more sturdy and durable, meeting the requirements of different climatic environments. mạ kẽm chịu lực nặng, được hàn với nhau bằng các thanh dọc và các thanh ngang để tạo thành một cấu trúc chắc and durable steel horse round yard fence is made from heavy duty galvanized steel tubes, which are welded together by vertical posts and horizontal rails to form a sturdy structure. chiều rộng và thanh hoặc độ dày đường sắt cho phù hợp với yêu cầu khác and durable steel horse round yard fence is available in different heights, widths and bar or rail thickness to suit different năm, Quỹ Hỗ trợ Cộng đồng cung cấp gần 146 triệu đô la đểThe Labor Government contributed to the redevelopment from the Community Support Fund,which provides approximately $146 million a year to help build strong and sustainable communities across chung, việc xây dựng là rất vững chắc và bềnvững mặc dù một trọng lượng chỉ 60 gram, nhưng so với thế hệ trước tôi nhận thấy một" độ cứng" nhỏ của màn hình kính không may bị một vết trầy xước nhỏ trong một đêm ngủ không ngừng the construction is very solid and durable despite a weight of only 60 grams, but compared to the previous generation I noticed a minor"hardness" of the glass display that unfortunately suffered a small scratch during a night of restless chung, việc xây dựng là rất vững chắc và bềnvững mặc dù một trọng lượng chỉ 60 gram, nhưng so với thế hệ trước tôi nhận thấy một" độ cứng" nhỏ của màn hình kính không may bị một vết trầy xước nhỏ trong một đêm ngủ không ngừng the construction is very solid and durable despite a weight of only 60 grams, but compared to the previous generation I noticed a lower"hardness" of the display glass that unfortunately suffered a slight scratch during a night of restless là một minh chứng từ khách hàng về chất lượng, độ bền, và độ tin cậy của hệ thống điện khí hóa của chúng tôi, và nhờ đó, loạt các loại xe điện trên phạm vi của chúng tôi“.This is a testament from our customers to the quality, durability and reliability of our electrified powertrains, and, thanks to them,has led us to establish a solid and sustainable foundation for mass producing a more diverse portfolio of electrified vehicles across our range moving forward.".Dây lưới hàng rào/ hàn dây lưới hàng rào/ dây lưới làm hàng rào được làm bằng dây thép carbon thấp chất lượng cao của Hàn, mạ kẽm, sau đó thêm PVC tráng, trong việc bảo vệ và đẹp cùng một lúc,Wire mesh fence/welded wire mesh fence/wire mesh fencing is made of high quality low carbon steel wire of welding, galvanized, then add PVC coated, in the protection and beautiful at the same time,Đây là một minh chứng từ khách hàng của chúng tôi về chất lượng, độ bền và độ tin cậy của hệ thống truyền động điện của chúng tôi, và nhờ đó, loạt các loại xe điện được đa dạng hóa hơn trong phạm vi di chuyển của chúng tôi phía trước.”.This is a testament from our customers to the quality, durability and reliability of our electrified powertrains, and, thanks to them,has led us to establish a solid and sustainable foundation for mass producing a more diverse portfolio of electrified vehicles across our range moving forward.”.L- Arginine trở thành công cụ trong việc tăng sự sẵn cócủa oxit nitric cũng rất quan trọng để bạn có được cương cứng vững chắc và becomes instrumental in increasing the availability of nitricoxide that is also important for you to have a firm and lasting erection.

vững chắc tiếng anh là gì